Yêu cầu đăng ký
Thành viên mở cửa cho bất kỳ cá nhân nào trong cộng đồng (từ 18 tuổi trở lên) quan tâm đến khoa học và thực hành hoạt động thể chất. Không yêu cầu trình độ chuyên môn để trở thành thành viên.
Quyền lợi của thành viên:
- Reduced registration fees for the annual ASPA conference, providing researchers, practitioners, and policy makers with opportunities to network, share, and hear about the latest research and practice in physical activity across the Asia-Pacific region
- Truy cập miễn phí vào hội thảo trên web
- Tăng cường cơ hội kết nối với các thành viên ASPA khác thông qua Nhóm sở thích đặc biệt (SIG)
- Build capacity in physical activity through professional development opportunities at a reduced rate for members, a mentor program, an early career network, and other capacity-building activities
- Play an advocacy role to ensure physical activity is appropriately incorporated into health, education, urban planning, and transport policies at all levels of government
- ASPA is hosting the Active Healthy Kids Australia (AHKA) report cards as part of the Active Healthy Kids Global Alliance, with expanded engagement across the Asia-Pacific, including participation from countries such as Vanuatu, Fiji, and Solomon Islands. Members may have opportunities to contribute to the AHKA Council and regional collaboration
- Stay informed through our members-only portal with the latest news and opportunities in physical activity across the Asia-Pacific region
- Quyền thành viên có thể chuyển nhượng*
- Giảm giá đăng ký cho những người sống ở các quốc gia có thu nhập thấp và trung bình*
Phí thành viên của chúng tôi được điều chỉnh theo Phân loại thu nhập quốc gia của Ngân hàng Thế giới—thu nhập cao, trung bình và thấp—để đảm bảo giá cả công bằng và bình đẳng cho các thành viên trên toàn thế giới. Giá của bạn sẽ tự động được tính như một phần của quy trình đăng ký của bạn. Vui lòng xem bảng giá của chúng tôi bên dưới để biết thông tin chi tiết đầy đủ.
Bảng giá
Loại kế hoạch | Phân loại quốc gia | Thời gian (Năm) | Giá (AUD) |
---|---|---|---|
Chuyên nghiệp | Nước có thu nhập cao | 1 | A$200 |
Chuyên nghiệp | Nước có thu nhập cao | 2 | A$380 |
Chuyên nghiệp | Nước có thu nhập cao | 3 | A$540 |
Học sinh | Nước có thu nhập cao | 1 | A$50 |
Học sinh | Nước có thu nhập cao | 2 | A$95 |
Học sinh | Nước có thu nhập cao | 3 | A$135 |
Chuyên nghiệp | Nước có thu nhập thấp hoặc trung bình | 1 | A$100 |
Chuyên nghiệp | Nước có thu nhập thấp hoặc trung bình | 2 | A$190 |
Chuyên nghiệp | Nước có thu nhập thấp hoặc trung bình | 3 | A$270 |
Học sinh | Nước có thu nhập thấp hoặc trung bình | 1 | A$25 |
Học sinh | Nước có thu nhập thấp hoặc trung bình | 2 | A$47.5 |
Học sinh | Nước có thu nhập thấp hoặc trung bình | 3 | A$67.5 |